|
000
| 00778nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 10356 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 15789 |
---|
005 | 202308291144 |
---|
008 | 170620s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230829114507|bquyennt|c20200618141405|dnghiepvu|y20170620093100|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a611|bT1291m|223 |
---|
245 | 00|aTai mũi họng. |nQuyển 2 /|cNhan Trừng Sơn chủ biện...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2016 |
---|
300 | |a590 tr. ; |c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aTai mũi họng |
---|
653 | 4|aGiải phẫu học |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aY khoa |
---|
700 | 1|aHuỳnh, Khắc Cường |
---|
700 | 1|aVõ, Hiếu Bình |
---|
700 | 1|aLương, sĩ Cần |
---|
710 | 1|aĐại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
---|
710 | 1|aĐại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(2): V042190, V042193 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V042193
|
Q4_Kho Mượn
|
611 T1291m
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V042190
|
Q4_Kho Mượn
|
611 T1291m
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|