|
000
| 00768nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 10355 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 15788 |
---|
005 | 202006181442 |
---|
008 | 170620s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200618144202|bnghiepvu|c20180825035410|dlongtd|y20170620092300|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a616|bN5763Ch|223 |
---|
245 | 00|aTriệu chứng học nội khoa.|nT.2 /|cNgô Quý Châu....[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2017 |
---|
300 | |a499 tr. ;|c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aBệnh nội khoa |
---|
653 | 4|aY học|xNội khoa |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aBác sĩ dự phòng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Khoa Diệu Vân |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Hồng Vân |
---|
700 | 1|aPhạm, Thắng |
---|
700 | 1|aPhạm, Quang Vinh |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Y Hà Nội |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(2): V042185-6 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V042185
|
Q4_Kho Mượn
|
616 N5763Ch
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V042186
|
Q4_Kho Mượn
|
616 N5763Ch
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|