|
000
| 00786nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 10353 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 15786 |
---|
005 | 202006181415 |
---|
008 | 170620s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200618141503|bnghiepvu|c20180825035409|dlongtd|y20170620085800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a611|bT1291m|223 |
---|
245 | 00|aTai mũi họng /|cPhạm Khánh Hòa chủ biện...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2015 |
---|
300 | |a209 tr. ;|c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aTai mũi họng |
---|
653 | 4|aGiải phẫu học |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
700 | 1|aHuỳnh, Khắc Cường |
---|
700 | 1|aVõ, Hiếu Bình |
---|
700 | 1|aLương, sĩ Cần |
---|
710 | 1|aĐại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
---|
710 | 1|aĐại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cYHOC_SKHOE|j(1): V042167 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKK_01/2018|j(1): V042168 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V042167
|
Q4_Kho Mượn
|
611 T1291m
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V042168
|
Q12_Kho Lưu
|
611 T1291m
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào