|
000
| 00862nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 10352 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15785 |
---|
008 | 170620s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035408|blongtd|y20170620084900|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a541.2207|bĐ211Th|223 |
---|
100 | 1|aĐào, Đình Thức |
---|
245 | 10|aCấu tạo nguyên tử và liên kết hóa học.|nT.1 /|cĐào Đình Thức |
---|
250 | |aTái bản lần thứ tư |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2015 |
---|
300 | |a303 tr. ;|c26 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aCấu trúc phân tử|xHọc tập và giảng dạy. |
---|
653 | 4|aChemical bonds|xStudy and teaching. |
---|
653 | 4|aLiên kết hóa học|xHọc tập và giảng dạy. |
---|
653 | 4|aMolecular structure|xStudy and teaching. |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY Đa khoa |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cYHOC_SKHOE|j(1): V042171 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V042172 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V042171
|
Q4_Kho Mượn
|
541.2207 Đ211Th
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V042172
|
Q4_Kho Mượn
|
541.2207 Đ211Th
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào