DDC
| 335.4346 |
Nhan đề
| Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : Dành cho sinh viên đại học cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Phạm Ngọc Anh chủ biên...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia - Sự thật,2016 |
Mô tả vật lý
| 287 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề: Cơ sở, quá trình hình thành và phát triển tư tưởng Hồ Chí Minh; Tư tưởng Hồ Chí Minh về vấn đề dân tộc và cách mạng giải phóng dân tộc; Tư tưởng Hồ Chí Minh về chủ nghĩa xã hội và con đường quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam,... |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Cơ, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Anh, |
Tác giả(bs) CN
| Mạch, Quang Thắng, |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Quang Hiển, |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN(2): V042157-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 061345-54 |
|
000
| 01279nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 10351 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15784 |
---|
005 | 202008191541 |
---|
008 | 170619s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200819154133|bnghiepvu|c20180825035408|dlongtd|y20170619142600|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a335.4346|bG434tr|223 |
---|
245 | 00|aGiáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh :|bDành cho sinh viên đại học cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh /|cPhạm Ngọc Anh chủ biên...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia - Sự thật,|c2016 |
---|
300 | |a287 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề: Cơ sở, quá trình hình thành và phát triển tư tưởng Hồ Chí Minh; Tư tưởng Hồ Chí Minh về vấn đề dân tộc và cách mạng giải phóng dân tộc; Tư tưởng Hồ Chí Minh về chủ nghĩa xã hội và con đường quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam,... |
---|
541 | |aMua |
---|
600 | |aHồ Chí Minh,|d1890 - 1969 |
---|
653 | 4|aChính trị |
---|
653 | 4|aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aNhững nguyên lý |
---|
700 | 1|aNguyễn, Ngọc Cơ,|cGS. TS |
---|
700 | 1|aPhạm, Ngọc Anh,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aMạch, Quang Thắng,|cGS. TS |
---|
700 | 1|aVũ, Quang Hiển,|cPGS. TS |
---|
710 | 2|aBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(2): V042157-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 061345-54 |
---|
890 | |a12|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V042157
|
Q12_Kho Lưu
|
335.4346 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V042158
|
Q12_Kho Lưu
|
335.4346 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
061345
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.4346 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
061346
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.4346 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
061347
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.4346 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
061348
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.4346 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
061349
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.4346 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
061350
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.4346 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
061351
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.4346 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
061352
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.4346 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|