|
000
| 00648nam a2200253 # 4500 |
---|
001 | 10340 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15773 |
---|
005 | 202406121011 |
---|
008 | 240612s2016 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049223464|c328000 |
---|
039 | |a20240612101128|bquyennt|c20240612100608|dquyennt|y20170615144700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a332.042|bE88|223 |
---|
100 | 1|aEun, Cheol S. |
---|
245 | 10|aInternational Financial Management /|cCheol S. Eun, Bruce G. Resnick ; Ngô Thị Ngọc Huyền, Nguyễn Thị Hồng Thu dịch, hiệu đính |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bKinh tế Tp. Hồ Chí Minh - UEH Publishing House & McGraw-Hill Education, |c2016 |
---|
300 | |axiii, 540 pages. : |bill. ; |c28 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aInternational Financial|xManagement |
---|
653 | |aQuản lí tài chính |
---|
653 | |aTài chính quốc tế |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aLogistics |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | |aNgô, Thị Ngọc Huyền|edịch, hiệu đính |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Hồng Thu |edịch, hiệu đính |
---|
700 | 1|aResnick, Bruce G. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cTCNH|j(5): V042664-8 |
---|
890 | |a5|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V042664
|
Q12_Kho Mượn_02
|
332.042 E88
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V042665
|
Q12_Kho Mượn_02
|
332.042 E88
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V042666
|
Q12_Kho Mượn_02
|
332.042 E88
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V042667
|
Q12_Kho Mượn_02
|
332.042 E88
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V042668
|
Q12_Kho Mượn_02
|
332.042 E88
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|