|
000
| 00795nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 10338 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15770 |
---|
008 | 170615s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035355|blongtd|y20170615142100|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a332.12|bN5764T|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Tiến,|cGS.TS |
---|
245 | 10|aGiáo trình nguyên lý & nghiệp vụ ngân hàng thương mại /|cNguyễn Văn Tiến, Nguyễn Thu Thủy |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2014 |
---|
300 | |a615 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aGồm Thư mục tài liệu tham khảo tr. 615 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aNgân hàng thương mại |
---|
653 | 4|aNghiệp vụ ngân hàng thương mại |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thu Thủy |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH|j(5): V042589-93 |
---|
890 | |a5|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V042589
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.12 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V042590
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.12 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V042591
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.12 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V042592
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.12 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V042593
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.12 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|