ISBN
| |
DDC
| 657.3 |
Tác giả CN
| Đặng, Văn Sáng |
Nhan đề
| Hướng dẫn thực hành lập sổ sách kế toán : báo cáo tài chính & báo cáo thuế GTGT trên Excel / Đặng Văn Sáng chủ biên, Bùi Văn Dương, Võ Văn Nhị |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 11 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động, 2013 |
Mô tả vật lý
| 586 tr. ; 28 cm. |
Từ khóa tự do
| Báo cáo tài chính |
Từ khóa tự do
| Kế toán-Hướng dẫn thực hành trên sổ |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Văn Nhị, |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Văn Dương, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKE TOAN(1): V048464 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(31): 062539-43, V042485-504, V048465, V050294-8 |
Địa chỉ
| 400Khoa Tài chính Kế toánK. TCKT(3): V048461-3 |
|
000
| 00905nam a2200313 # 4500 |
---|
001 | 10336 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15768 |
---|
005 | 202308021152 |
---|
008 | 230802s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c189000 |
---|
039 | |a20230802115243|bquyennt|c20200104102508|dquyennt|y20170615141000|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a657.3|bĐ182S|223 |
---|
100 | 1|aĐặng, Văn Sáng|cThS. |
---|
245 | 10|aHướng dẫn thực hành lập sổ sách kế toán : |bbáo cáo tài chính & báo cáo thuế GTGT trên Excel /|cĐặng Văn Sáng chủ biên, Bùi Văn Dương, Võ Văn Nhị |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 11 |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động, |c2013 |
---|
300 | |a586 tr. ; |c28 cm. |
---|
541 | |aTiếp quản của Đại học Nguyễn Tất Thành + Mua |
---|
653 | 4|aBáo cáo tài chính |
---|
653 | 4|aKế toán|xHướng dẫn thực hành trên sổ |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aLuật Kinh tế |
---|
691 | |aKế toán |
---|
692 | |aPháp luật về thuế |
---|
700 | 1|aVõ, Văn Nhị,|cPGS.TS |
---|
700 | 1|aBùi, Văn Dương,|cPGS.TS |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKE TOAN|j(1): V048464 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(31): 062539-43, V042485-504, V048465, V050294-8 |
---|
852 | |a400|bKhoa Tài chính Kế toán|cK. TCKT|j(3): V048461-3 |
---|
890 | |a35|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V042485
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.3 Đ182S
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V042486
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.3 Đ182S
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V042487
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.3 Đ182S
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V042488
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.3 Đ182S
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V042489
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.3 Đ182S
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V042490
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.3 Đ182S
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V042491
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.3 Đ182S
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V042492
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.3 Đ182S
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V042493
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.3 Đ182S
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V042494
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.3 Đ182S
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|