DDC
| 332.12 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Mận, |
Nhan đề
| Nghiệp vụ ngân hàng thương mại / Lê Thị Mận |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động Xã hội, 2014 |
Mô tả vật lý
| 649 tr. ; 24 cm. |
Từ khóa tự do
| Nghiệp vụ ngân hàng thương mại |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TCNH(5): V042611-5 |
|
000
| 00685nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 10333 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15765 |
---|
005 | 202308060956 |
---|
008 | 170615s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230806095623|bquyennt|c20180825035351|dlongtd|y20170615110000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a332.12|bL4331M|223 |
---|
100 | 1|aLê, Thị Mận,|cPGS.TS |
---|
245 | 10|aNghiệp vụ ngân hàng thương mại /|cLê Thị Mận |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động Xã hội, |c2014 |
---|
300 | |a649 tr. ; |c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aNghiệp vụ ngân hàng thương mại |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH|j(5): V042611-5 |
---|
890 | |a5|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V042611
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.12 L4331M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V042612
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.12 L4331M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V042613
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.12 L4331M
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V042614
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.12 L4331M
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V042615
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.12 L4331M
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào