|
000
| 00768nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 10331 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15763 |
---|
005 | 202307030911 |
---|
008 | 170615s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230703091141|bquyennt|c20220504102246|dtainguyendientu|y20170615105500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a332.6|bN5764|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Bạch Nguyệt |
---|
245 | 10|aGiáo trình lập dự án đầu tư /|cNguyễn Bạch Nguyệt |
---|
250 | |aTái bản lần 3, có sửa đổi bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học kinh tế quốc dân, |c2013 |
---|
300 | |a502 tr. ; |c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aDự án đầu tư |
---|
653 | 4|aKinh tế|xĐầu tư |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
691 | |aQuản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống |
---|
692 | |aQUẢN TRỊ DỰ ÁN KINH DOANH KHÁCH SẠN MODULE - HOSPITALITY PROJECT MANAGEMENT |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(5): V042530-3, V042669 |
---|
890 | |a5|b44|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V042530
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V042531
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V042532
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V042669
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V042533
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào