|
000
| 00708nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 10330 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15762 |
---|
005 | 202409271445 |
---|
008 | 170615s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240927144549|bbacntp|c20180825035348|dlongtd|y20170615105300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a332.042|bT3671T|223 |
---|
100 | 1|aThân, Tôn Trọng Tín,|cThS |
---|
245 | 10|aGiáo trình thanh toán quốc tế /|cThân Tôn Trọng Tín, Lê Thị Mận |
---|
260 | |aHà Nội : Lao động - Xã hội,|c2014 |
---|
300 | |a713 tr. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aThanh toán quốc tế |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aLê, Thị Mận,|cPGS.TS |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTCNH|j(5): V042609-10, V042616-8 |
---|
890 | |a5|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V042609
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 T3671T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V042610
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 T3671T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V042616
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 T3671T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V042617
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 T3671T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V042618
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 T3671T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|