|
000
| 00827nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 10329 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15761 |
---|
005 | 201012021040 |
---|
008 | 170615s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035348|blongtd|y20170615104200|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657|bG434|223 |
---|
245 | 00|aGiáo trình kế toán tài chính /|cLê Văn Luyện...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bDân Trí,|c2014 |
---|
300 | |a394 tr. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKế toán tài chính |
---|
653 | 4|aKế toán doanh nghiệp |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aBùi, Thị Thanh Tình |
---|
700 | 1|aĐào, Nam Giang |
---|
700 | 1|aNgô, Thị Thu Hương |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Quỳnh Hoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKE TOAN|j(5): V041983-7 |
---|
890 | |a5|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041983
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 G434
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041984
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 G434
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041985
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 G434
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041986
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 G434
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041987
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 G434
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|