DDC
| 338.7 |
Tác giả CN
| Finnerty, John D. |
Nhan đề
| Tài trợ dự án : Kỹ thuật tài trợ dự án / John D. Finnerty; Hồng Vân, Phùng Đức Nam, Trần Thị Hải Lý, Vũ Nghị, Lê Mai Hải dịch |
Nhan đề khác
| Project Financing :Asset-Based Financial Engineering |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh. :Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh,2013 |
Mô tả vật lý
| 567 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Dự án-Tài trợ |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KINH TE(5): V042604-8 |
|
000
| 00854nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 10327 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15759 |
---|
005 | 202001041024 |
---|
008 | 170615s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200104102444|bquyennt|c20180825035346|dlongtd|y20170615103100|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a338.7|bF5145|223 |
---|
100 | 1|aFinnerty, John D. |
---|
245 | 10|aTài trợ dự án :|bKỹ thuật tài trợ dự án /|cJohn D. Finnerty; Hồng Vân, Phùng Đức Nam, Trần Thị Hải Lý, Vũ Nghị, Lê Mai Hải dịch |
---|
246 | 13|aProject Financing :|bAsset-Based Financial Engineering |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh. :|bKinh tế Tp. Hồ Chí Minh,|c2013 |
---|
300 | |a567 tr. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aDự án|xTài trợ |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(5): V042604-8 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V042604
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.7 F5145
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V042605
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.7 F5145
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V042606
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.7 F5145
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V042607
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.7 F5145
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V042608
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.7 F5145
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|