|
000
| 00891nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 10326 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15758 |
---|
005 | 202001041024 |
---|
008 | 170615s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200104102416|bquyennt|c20180825035346|dlongtd|y20170615102500|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a330.072|bH6788Tr|223 |
---|
100 | 1|aHoàng, Trọng |
---|
245 | 10|aThống kê ứng dụng trong kinh doanh /|cHoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bKinh tế Thành phố Hồ Chí Minh,|c2017 |
---|
300 | |a480 tr. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aThống kê kinh doanh |
---|
653 | 4|aThống kê kinh tế |
---|
653 | 4|aThống kê ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aChu, Nguyễn Mộng Ngọc |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(10): V042534-43 |
---|
890 | |a10|b121|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V042534
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.072 H6788Tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:14-08-2023
|
|
|
2
|
V042535
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.072 H6788Tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:14-08-2023
|
|
|
3
|
V042536
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.072 H6788Tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V042537
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.072 H6788Tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V042538
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.072 H6788Tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V042539
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.072 H6788Tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V042540
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.072 H6788Tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V042541
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.072 H6788Tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Hạn trả:15-06-2020
|
|
|
9
|
V042542
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.072 H6788Tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V042543
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.072 H6788Tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào