|
000
| 00910nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 10325 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15757 |
---|
008 | 170615s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035345|blongtd|y20170615101100|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332|bD761|223 |
---|
100 | 1|aDrake, Pamela Peterson |
---|
245 | 10|aTài chính căn bản :|bGiới thiệu về thị trường tài chính, tài chính doanh nghiệp và quản lý danh mục đầu tư /|cPamela Peterson Drake, Frank J. Fabozzi; Lê Đạt Chí, Nguyễn Anh Tú dịch. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh. :|bKinh tế Tp. Hồ Chí Minh,|c2011 |
---|
300 | |a719 tr. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKế toán tài chính |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aLê, Đạt Chí |
---|
700 | 1|aFabozzi, Frank J. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Anh Tú |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH|j(5): V042594-8 |
---|
890 | |a5|b23|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V042594
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 D761
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V042595
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 D761
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V042596
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 D761
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V042597
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 D761
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V042598
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 D761
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|