|
000
| 00964nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 10324 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15756 |
---|
005 | 202308041108 |
---|
008 | 170615s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230804110817|bquyennt|c20180825035344|dlongtd|y20170615085200|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332|bG434|223 |
---|
245 | 00|aGiáo trình thị trường tài chính /|cNguyễn Thị Bích Loan...[và những người khác] |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, |c2011 |
---|
300 | |a351 tr. ; |c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aThị trường vốn |
---|
653 | 4|aThị trường tiền tệ |
---|
653 | 4|aThị trường tài chính |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aBùi, Đức Nhã |
---|
700 | 1|aHồ, Thanh Tùng |
---|
700 | 1|aHuỳnh, Thị Hương Thảo |
---|
700 | 1|aLê, Hà Diễm Chi |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Nông |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Tôn Đức Thắng.|bKhoa Tài Chính Ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTCNH|j(5): V042574-8 |
---|
890 | |a5|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V042574
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 G434
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V042575
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 G434
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V042576
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 G434
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V042577
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 G434
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V042578
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 G434
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|