|
000
| 00817nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 10322 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15754 |
---|
008 | 170615s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035343|blongtd|y20170615082700|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a624|bN5764Th|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Công Thạnh |
---|
245 | 10|aKinh tế xây dựng /|cNguyễn Công Thạnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ tư |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2012 |
---|
300 | |a338 tr.;|c24 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 337 - 338 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aCông nghiệp xây dựng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
710 | 2|aĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Bách Khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(10): V041988-97 |
---|
890 | |a10|b20|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041988
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 N5764Th
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041989
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 N5764Th
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041990
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 N5764Th
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041991
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 N5764Th
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041992
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 N5764Th
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041993
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 N5764Th
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041994
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 N5764Th
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041995
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 N5764Th
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041996
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 N5764Th
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041997
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 N5764Th
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào