DDC
| 332.042 |
Nhan đề
| Giáo trình thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại thương / Nguyễn Văn Tiến, Nguyễn Thị Hồng Hải đồng chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2016 |
Mô tả vật lý
| 507 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Tổng quan về thanh toán quốc tế; hợp đồng ngoại thương; điều kiện thương mại quốc tế; chứng từ thương mại trong thanh toán quốc tế; chứng từ tài chính; các phương thức tập quán quốc tế không điều chỉnh; các phương thức nhờ thu, tín dụng chứng từ... |
Từ khóa tự do
| Kinh tế-Tài chính |
Từ khóa tự do
| Ngoại thương-Tài trợ |
Từ khóa tự do
| Kinh tế Quốc tế |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễ, Văn Tiến, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Cẩm Thủy, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hồng Hải, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Nguyễn Hợp Châu, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KINH TE(10): V042579-88 |
|
000
| 01195nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 10321 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15753 |
---|
005 | 202308061650 |
---|
008 | 170615s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230806165103|bquyennt|c20210325084114|dnghiepvu|y20170615082400|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.042|bG434tr|221 |
---|
245 | 10|aGiáo trình thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại thương /|cNguyễn Văn Tiến, Nguyễn Thị Hồng Hải đồng chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2016 |
---|
300 | |a507 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 507 |
---|
520 | |aTổng quan về thanh toán quốc tế; hợp đồng ngoại thương; điều kiện thương mại quốc tế; chứng từ thương mại trong thanh toán quốc tế; chứng từ tài chính; các phương thức tập quán quốc tế không điều chỉnh; các phương thức nhờ thu, tín dụng chứng từ... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKinh tế|xTài chính |
---|
653 | 4|aNgoại thương|xTài trợ |
---|
653 | 4|aKinh tế Quốc tế |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aLogistics |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aNguyễ, Văn Tiến,|cGS.TS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Cẩm Thủy,|cTS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Hồng Hải,|cTS. |
---|
700 | 1|aTrần, Nguyễn Hợp Châu,|cTS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(10): V042579-88 |
---|
890 | |a10|b95|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V042579
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V042580
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V042581
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V042582
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V042583
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V042584
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V042585
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V042586
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V042587
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V042588
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|