|
000
| 00922nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 10320 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15752 |
---|
005 | 202305290905 |
---|
008 | 170614s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230529090537|bquyennt|c20200312092018|dquyennt|y20170614152100|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a624.15136|bT7721H|223 |
---|
100 | 1|aTrần, Quang Hộ |
---|
245 | 10|aCông trình trên đất yếu /|cTrần Quang Hộ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ năm, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2016 |
---|
300 | |a483 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 479 - 483 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aNền móng |
---|
653 | 4|aĐất xây dựng |
---|
653 | 4|aGia cố đất |
---|
653 | 4|aCơ học đất |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
692 | |aChuyên đề nền móng |
---|
710 | 2|aĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Bách Khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(10): V042554-63 |
---|
890 | |a10|b31|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V042554
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15136 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V042555
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15136 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V042556
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15136 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V042557
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15136 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V042558
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15136 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V042559
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15136 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V042560
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15136 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V042561
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15136 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V042562
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15136 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V042563
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15136 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào