thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 624.1821 T252
    Nhan đề: Kết cấu thép - Tiêu chuẩn thiết kế =

DDC 624.1821
Tác giả TT TCVN 5575 : 2012
Nhan đề Kết cấu thép - Tiêu chuẩn thiết kế = Steel structures - Design standard / TCVN 5575 : 2012
Nhan đề khác Steel structures - Design standar
Lần xuất bản Xuất bản lần 2
Thông tin xuất bản Hà Nội : Xây dựng, 2014
Mô tả vật lý 124 tr. : hình vẽ, bảng ; 31 cm.
Tùng thư Tiêu chuẩn Quốc gia
Thuật ngữ chủ đề Xây dựng
Thuật ngữ chủ đề Thiết kế
Thuật ngữ chủ đề Tiêu chuẩn kĩ thuật
Từ khóa tự do Kết cấu thép-Tiêu chuẩn thiết kế
Khoa Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng
Tác giả(bs) TT Bộ Xây dựng
Địa chỉ 300Q12_Kho MượnXAY DUNG(20): V041361-70, V041588-97
000 00761nam a2200289 # 4500
00110314
0021
00415746
005202003131123
008200313s2014 vm vie
0091 0
039|a20200313112323|bquyennt|c20180825035338|dlongtd|y20170613160400|zquyennt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
08204|a624.1821|bT252|223
110|aTCVN 5575 : 2012
24500|aKết cấu thép - Tiêu chuẩn thiết kế =|bSteel structures - Design standard / |cTCVN 5575 : 2012
24617|aSteel structures - Design standar
250|aXuất bản lần 2
260|aHà Nội : |bXây dựng, |c2014
300|a124 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c31 cm.
490|aTiêu chuẩn Quốc gia
504|aPhụ lục: tr. 81-124
541|aMua
650|aXây dựng
650|aThiết kế
650|aTiêu chuẩn kĩ thuật
653|aKết cấu thép|xTiêu chuẩn thiết kế
690|aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng
691|aKỹ thuật xây dựng
692|aKết cấu Thép 1
7101|aBộ Xây dựng
852|a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(20): V041361-70, V041588-97
890|a20|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V041361 Q12_Kho Mượn_01 624.1821 T252 Sách mượn về nhà 1
2 V041362 Q12_Kho Mượn_01 624.1821 T252 Sách mượn về nhà 2
3 V041363 Q12_Kho Mượn_01 624.1821 T252 Sách mượn về nhà 3
4 V041364 Q12_Kho Mượn_01 624.1821 T252 Sách mượn về nhà 4
5 V041365 Q12_Kho Mượn_01 624.1821 T252 Sách mượn về nhà 5
6 V041366 Q12_Kho Mượn_01 624.1821 T252 Sách mượn về nhà 6
7 V041367 Q12_Kho Mượn_01 624.1821 T252 Sách mượn về nhà 7
8 V041368 Q12_Kho Mượn_01 624.1821 T252 Sách mượn về nhà 8
9 V041369 Q12_Kho Mượn_01 624.1821 T252 Sách mượn về nhà 9
10 V041588 Q12_Kho Mượn_01 624.1821 T252 Sách mượn về nhà 10