thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 624.15 T252
    Nhan đề: Tiêu chuẩn thiết kế nền nhà và công trình =

ISBN 9786048215583
DDC 624.15
Tác giả TT TCVN 9362 : 2012
Nhan đề Tiêu chuẩn thiết kế nền nhà và công trình = Specifications for design of foundation for buildings and structures / TCVN 9362 : 2012
Lần xuất bản Xuất bản lần 1
Thông tin xuất bản Hà Nội : Xây dựng,2015
Mô tả vật lý 87 tr. : hình vẽ, bảng ; 31 cm.
Tùng thư Tiêu chuẩn quốc gia
Tóm tắt Trình bày tiêu chuẩn thiết kế nền nhà và nền công trình: quy định chung, phân loại đất nền, thiết kế nề, đặc điểm thiết kế nền khi xây nhà, công trình trên đất lún ướt, trương nở, bùn no nước...
Từ khóa tự do Thiết kế công trình-Tiêu chuẩn
Từ khóa tự do Thiết kế nền nhà-Tiêu chuẩn
Khoa Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng
Tác giả(bs) TT Bộ xây dựng
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01(23): 071375-7, 072678-87, V041718-27
000 00850nam a2200301 # 4500
00110313
0021
00415745
005202009290917
008200313s2015 vm vie
0091 0
020|a9786048215583|c70000
039|a20200929091751|bdinhnt|c20200929090300|dnghiepvu|y20170613154500|zquyennt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
08204|a624.15|bT252|223
110|aTCVN 9362 : 2012
24500|aTiêu chuẩn thiết kế nền nhà và công trình =|bSpecifications for design of foundation for buildings and structures / |cTCVN 9362 : 2012
250|aXuất bản lần 1
260|aHà Nội : |bXây dựng,|c2015
300|a87 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c31 cm.
490|aTiêu chuẩn quốc gia
504|aPhụ lục từ tr. 61 - 86
520|aTrình bày tiêu chuẩn thiết kế nền nhà và nền công trình: quy định chung, phân loại đất nền, thiết kế nề, đặc điểm thiết kế nền khi xây nhà, công trình trên đất lún ướt, trương nở, bùn no nước...
541|aMua
6534|aThiết kế công trình|xTiêu chuẩn
6534|aThiết kế nền nhà|xTiêu chuẩn
690|aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng
691|aKỹ thuật xây dựng
692|aĐồ án nền móng
7101|aBộ xây dựng
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(23): 071375-7, 072678-87, V041718-27
890|a23|b71|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V041718 Q12_Kho Mượn_01 624.15 T252 Sách mượn về nhà 1
2 V041719 Q12_Kho Mượn_01 624.15 T252 Sách mượn về nhà 2
3 V041720 Q12_Kho Mượn_01 624.15 T252 Sách mượn về nhà 3
4 V041721 Q12_Kho Mượn_01 624.15 T252 Sách mượn về nhà 4
5 V041722 Q12_Kho Mượn_01 624.15 T252 Sách mượn về nhà 5
6 V041723 Q12_Kho Mượn_01 624.15 T252 Sách mượn về nhà 6
7 V041724 Q12_Kho Mượn_01 624.15 T252 Sách mượn về nhà 7
8 V041725 Q12_Kho Mượn_01 624.15 T252 Sách mượn về nhà 8
9 V041726 Q12_Kho Mượn_01 624.15 T252 Sách mượn về nhà 9
10 V041727 Q12_Kho Mượn_01 624.15 T252 Sách mượn về nhà 10