|
000
| 00750nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 10312 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15744 |
---|
008 | 170613s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035337|blongtd|y20170613154300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a531.1|bĐ682l|223 |
---|
245 | 00|aĐộng lực học công trình /|cĐỗ Kiến Quốc chủ biên ... [và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2016 |
---|
300 | |a204 tr. ;|c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aĐộng lực học công trình |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Tố Lan,|cThS. |
---|
700 | 1|aVõ, Anh Vũ,|cThS |
---|
700 | 1|aPhạm, Văn Mạnh,|cThS |
---|
700 | 1|aĐỗ, Kiến Quốc,|cPGS.TS |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(3): V041114-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041114
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.1 Đ682l
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041115
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.1 Đ682l
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041116
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.1 Đ682l
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|