DDC
| 332.12 |
Nhan đề
| Hệ thống bài tập, bài giải và dạng đề thi môn nghiệp vụ ngân hàng thương mại : Sử dụng theo Giáo trình Nghiệp vụ NHTM / Nguyễn Đăng Dờn chủ biên ... [và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2, có chỉnh sửa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM. :Kinh tế TP.HCM,2015 |
Mô tả vật lý
| 145 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Nghiệp vụ ngân hàng |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Hoàng Minh Dũng, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Anh, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hiền, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Dờn, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thầy, |
Tác giả(bs) TT
| Trường ĐH Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TCNH(1): V041063 |
|
000
| 01106nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 10311 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15743 |
---|
005 | 202206171543 |
---|
008 | 170613s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220617154354|bnghiepvu|c20220617084432|dnghiepvu|y20170613153500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | |a332.12|bH4321th |
---|
245 | 00|aHệ thống bài tập, bài giải và dạng đề thi môn nghiệp vụ ngân hàng thương mại :|bSử dụng theo Giáo trình Nghiệp vụ NHTM /|cNguyễn Đăng Dờn chủ biên ... [và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần 2, có chỉnh sửa, bổ sung |
---|
260 | |aTP.HCM. :|bKinh tế TP.HCM,|c2015 |
---|
300 | |a145 tr. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aNgân hàng |
---|
653 | 4|aTài chính |
---|
653 | 4|aNghiệp vụ ngân hàng |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aLương, Hoàng Minh Dũng,|cThS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Quốc Anh,|cGVC.ThS.NCS |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Hiền,|cGV.ThS.NCS |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đăng Dờn,|cPGS.TS,|eCh.b |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Thầy,|cThS. |
---|
710 | 1|aTrường ĐH Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH|j(1): V041063 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041063
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.12 H4321th
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|