|
000
| 00930nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 10310 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15742 |
---|
005 | 202309061408 |
---|
008 | 170613s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230906140825|bquyennt|c20180825035336|dlongtd|y20170613151900|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a628.15|bT252|223 |
---|
245 | 00|aTCXDVN 33 : 2006 :|bCấp nước mạng lưới đường ống và công trình tiêu chuẩn thiết kế : Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam /|cBộ xây dựng |
---|
246 | 17|aWater Supply - Distribution System and Facilities Deign Standard |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2006 |
---|
300 | |a188 tr. ; |c31 cm. |
---|
490 | |aTiêu chuẩn xây dựng Việt Nam |
---|
504 | |aPhụ lục từ tr. 159 - 187 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aCấp nước |
---|
653 | 4|aCông trình|xThiết kế |
---|
653 | 4|aMạng lưới đường ống |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và Môi trường |
---|
710 | 1|aBộ Xây dựng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(10): V041668-77 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041668
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.15 T252
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041669
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.15 T252
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041670
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.15 T252
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041671
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.15 T252
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041672
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.15 T252
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041673
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.15 T252
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041674
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.15 T252
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041675
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.15 T252
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041676
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.15 T252
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041677
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.15 T252
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào