|
000
| 00831nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 10309 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15741 |
---|
005 | 202205031415 |
---|
008 | 170613s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220503141557|bquyennt|c20180825035335|dlongtd|y20170613145500|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a711.5522|bT252|223 |
---|
245 | 00|aTCVN 9211:2012 :|bChợ - Tiêu chuẩn thiết kế : Tiêu chuẩn quốc gia /|cBộ Xây dựng |
---|
246 | 17|aMarkets - Design Standard |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng,|c2014 |
---|
300 | |a46 tr. ; |c31 cm. |
---|
490 | |aTiêu chuẩn Quốc gia |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 46 |
---|
504 | |aPhụ lục từ tr. 39 - 45 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aXây dựng|xTiêu chuẩn |
---|
653 | 4|aChợ|xThiết kế |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
710 | 1|aBộ Xây dựng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(10): V041708-17 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041708
|
Q12_Kho Mượn_01
|
711.5522 T252
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041709
|
Q12_Kho Mượn_01
|
711.5522 T252
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041710
|
Q12_Kho Mượn_01
|
711.5522 T252
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041711
|
Q12_Kho Mượn_01
|
711.5522 T252
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041712
|
Q12_Kho Mượn_01
|
711.5522 T252
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041713
|
Q12_Kho Mượn_01
|
711.5522 T252
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041714
|
Q12_Kho Mượn_01
|
711.5522 T252
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041715
|
Q12_Kho Mượn_01
|
711.5522 T252
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041716
|
Q12_Kho Mượn_01
|
711.5522 T252
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041717
|
Q12_Kho Mượn_01
|
711.5522 T252
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào