|
000
| 00942nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 10308 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15740 |
---|
005 | 202211051418 |
---|
008 | 170613s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221105141830|bquyennt|c20180825035334|dlongtd|y20170613141400|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 4|a624.071|bG434Tr|223 |
---|
245 | 00|aGiáo trình kỹ thuật thi công.|nTập 2 /|cĐỗ Đình Đức chủ biên,...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2016 |
---|
300 | |a220 tr. ; |c27 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 215 - 216 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aKỹ thuật thi công |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | 1|aĐỗ, Đình Đức,|cTS.|echủ biên |
---|
700 | 1|aCù Huy Tình|cThS. |
---|
700 | 1|aLê Anh Dũng|cTS. |
---|
700 | 1|aLê Công Chính,|cThS. |
---|
700 | 1|aLê Kiều,|cPGS. |
---|
700 | 1|aNguyễn Cảnh Cường,|cThS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(6): V041501-6 |
---|
890 | |a6|b18|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041501
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.071 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041502
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.071 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041503
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.071 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041504
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.071 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041505
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.071 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041506
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.071 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|