|
000
| 00743nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 10305 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15737 |
---|
005 | 202103291047 |
---|
008 | 170613s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210329104722|bnghiepvu|c20180825035333|dlongtd|y20170613105500|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a738.15|bN5768G|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Ngọc Giả |
---|
245 | 10|aCơ sở tạo hình kiến trúc /|cNguyễn Ngọc Giả, Võ Đình Diệp |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2015 |
---|
300 | |a179 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aBố cục tạo hình|xKiến trúc |
---|
653 | 4|aThiết kế tạo hình|xKiến trúc |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
700 | 1|aVõ, Đình Diệp |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kiến trúc Tp. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(10): V042419-28 |
---|
890 | |a10|b116|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V042419
|
Q12_Kho Mượn_01
|
738.15 N5768G
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V042420
|
Q12_Kho Mượn_01
|
738.15 N5768G
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V042421
|
Q12_Kho Mượn_01
|
738.15 N5768G
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V042422
|
Q12_Kho Mượn_01
|
738.15 N5768G
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V042423
|
Q12_Kho Mượn_01
|
738.15 N5768G
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V042424
|
Q12_Kho Mượn_01
|
738.15 N5768G
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V042425
|
Q12_Kho Mượn_01
|
738.15 N5768G
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Hạn trả:14-03-2023
|
|
|
8
|
V042426
|
Q12_Kho Mượn_01
|
738.15 N5768G
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V042427
|
Q12_Kho Mượn_01
|
738.15 N5768G
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V042428
|
Q12_Kho Mượn_01
|
738.15 N5768G
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào