DDC
| 624.1076 |
Nhan đề
| Bài tập cơ học kết cấu / Nguyễn Tài Trung chủ biên...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2013 |
Mô tả vật lý
| 251 tr. ; : 27 cm |
Từ khóa tự do
| Cơ học ứng dụng-Bài tập |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tài Trung, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Khoa, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Loan, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Ngọc, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Trung, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đại Quang, |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnXAY DUNG(10): V042409-18 |
|
000
| 00995nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 10300 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15732 |
---|
008 | 170613s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035330|blongtd|y20170613102700|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a624.1076|bB152T|223 |
---|
245 | 00|aBài tập cơ học kết cấu /|cNguyễn Tài Trung chủ biên...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2013 |
---|
300 | |a251 tr. ; : |b27 cm |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 249 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aCơ học ứng dụng|xBài tập |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Tài Trung,|cPGS.TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Mạnh Khoa,|cThS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Ngọc Loan,|cThS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Xuân Ngọc,|cGVC.NGƯT |
---|
700 | 1|aPhạm, Văn Trung,|cThS. |
---|
700 | 1|aTrần, Đại Quang,|cThS. |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(10): V042409-18 |
---|
890 | |a10|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V042409
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1076 B152T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V042410
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1076 B152T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V042411
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1076 B152T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V042412
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1076 B152T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V042413
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1076 B152T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V042414
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1076 B152T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V042415
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1076 B152T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V042416
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1076 B152T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V042417
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1076 B152T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V042418
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1076 B152T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|