|
000
| 00831nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 10299 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15731 |
---|
008 | 170613s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781118016862 |
---|
039 | |a20180825035330|blongtd|y20170613102100|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.4476|bA772|223 |
---|
100 | 1|aCarpenter, Tom,|d1972- |
---|
245 | 10|aMicrosoft Windows server administration essentials /|cTom Carpenter. |
---|
260 | |aHoboken, N.J. : Wiley ; Chichester :|bJohn Wiley [distributor],|c2011. |
---|
300 | |axxiii, 376 p. :|bill. (chiefly col.) ; 24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aOperating systems (Computers) |
---|
653 | 4|aMicrosoft Windows server; |
---|
653 | 4|aClient/server computing |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTIN HOC|j(1): N004922 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004922
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.4476 A772
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|