|
000
| 00990nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 10297 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15729 |
---|
008 | 170613s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035328|blongtd|y20170613101100|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a693.71|bP534H|223 |
---|
100 | 1|aPhạm, Minh Hà,|cTS.,|eChủ biên |
---|
245 | 10|aThiết kế khung thép nhà công nghiệp một tầng, một nhịp /|cPhạm Minh Hà chủ biên, Đoàn Tuyết Ngọc |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2014 |
---|
300 | |a103 tr. ;|c27 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 101 |
---|
504 | |aPhụ lục từ tr. 77 - 100 |
---|
541 | |aMUa |
---|
653 | 4|aNhà công nghiệp|xThiết kế và xây dựng |
---|
653 | 4|aNhà một tầng|xThiết kế và xây dựng |
---|
653 | 4|aThép |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | 1|aĐoàn, Tuyết Ngọc,|cTS. |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kiến trúc Hà Nội.|bBộ môn kết cấu Thép - Gỗ |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(10): V042452-61 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V042452
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693.71 P534H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V042453
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693.71 P534H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V042454
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693.71 P534H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V042455
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693.71 P534H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V042456
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693.71 P534H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V042457
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693.71 P534H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V042458
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693.71 P534H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V042459
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693.71 P534H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V042460
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693.71 P534H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V042461
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693.71 P534H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|