|
000
| 00738nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 10295 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15726 |
---|
008 | 170613s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035327|blongtd|y20170613095400|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a720.107|bT1111X|223 |
---|
100 | 1|aTạ, Trường Xuân,|cKTS. |
---|
245 | 10|aNguyên lý thiết kế kiến trúc /|cTạ Trường Xuân |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2015 |
---|
300 | |a243 tr. ;|c30 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 240 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKiến trúc|xNguyên lý thiết kế |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(10): V042439-48 |
---|
890 | |a10|b34|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V042439
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.107 T1111X
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V042440
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.107 T1111X
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V042441
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.107 T1111X
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V042442
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.107 T1111X
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V042444
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.107 T1111X
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V042445
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.107 T1111X
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V042446
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.107 T1111X
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V042447
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.107 T1111X
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V042448
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.107 T1111X
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V042443
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.107 T1111X
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào