|
000
| 00838nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 10293 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15724 |
---|
008 | 170613s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781403900265 |
---|
039 | |a20180825035326|blongtd|y20170613093800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.24|bL6731|223 |
---|
100 | 1|aLewis, Marilyn |
---|
245 | 10|aStudy skills for speakers of English as a second language /|cMarilyn Lewis and Hayo Reinders. |
---|
260 | |aBasingstoke :|bPalgrave Macmillan,|c2003. |
---|
300 | |axii, 220 p. ;|c22 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 4|aStudy skills |
---|
653 | 4|aStudents, Foreign|xEnglish-speaking countries |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng anh |
---|
700 | 1|aReinders, Hayo |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIENG ANH|j(1): N004916 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004916
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.24 L6731
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|