|
000
| 00746nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 10292 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15723 |
---|
008 | 170613s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035326|blongtd|y20170613092900|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a690.1|bN5764C|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đình Cống,|cGS.TS. |
---|
245 | 10|aSàn sườn bê tông toàn khối /|cNguyễn Đình Cống |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2015 |
---|
300 | |a193 tr. ;|c27 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 191 |
---|
504 | |aPhụ lục từ trang 151 - 190 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aSàn bê tông |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(10): V042369-78 |
---|
890 | |a10|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V042369
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.1 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V042370
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.1 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V042371
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.1 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V042372
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.1 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V042373
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.1 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V042374
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.1 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V042375
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.1 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V042376
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.1 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V042377
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.1 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V042378
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.1 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào