|
000
| 00820nam a2200313 # 4500 |
---|
001 | 10291 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15722 |
---|
005 | 202304171335 |
---|
008 | 230417s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230417133514|bquyennt|c20230417133455|dquyennt|y20170613090500|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a691.076|bB152T|223 |
---|
245 | 00|aBài tập vật liệu xây dựng /|cPhùng Văn Lự chủ biên...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ mười lăm |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2012 |
---|
300 | |a203 tr. ; |c21 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aXây dựng|xVật liệu |
---|
653 | 4|aVật liệu xây dựng|vBài tập |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Anh Đức |
---|
700 | 1|aPhạm, Hữu Hanh |
---|
700 | 1|aPhùng, Văn Lự,|echủ biên |
---|
700 | 1|aTrịnh, Hồng Tùng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(10): V042349-58 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V042349
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691.076 B152T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V042350
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691.076 B152T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V042351
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691.076 B152T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V042352
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691.076 B152T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V042353
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691.076 B152T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V042354
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691.076 B152T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V042355
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691.076 B152T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V042356
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691.076 B152T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V042357
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691.076 B152T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V042358
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691.076 B152T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|