|
000
| 00648nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 10290 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15721 |
---|
008 | 170613s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035324|blongtd|y20170613090100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a624.15|bP535Q|223 |
---|
245 | 10|aNền và móng /|cPhan Hồng Quân |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6 có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2016 |
---|
300 | |a267 tr. ;|c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKỹ thuật nền móng |
---|
653 | 4|aĐịa chất công trình |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(10): V042037-46 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V042037
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 P535Q
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V042038
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 P535Q
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V042039
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 P535Q
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V042040
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 P535Q
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V042041
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 P535Q
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V042042
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 P535Q
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V042043
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 P535Q
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V042044
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 P535Q
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V042045
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 P535Q
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V042046
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 P535Q
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào