|
000
| 00833nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 1029 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1106 |
---|
005 | 201906081146 |
---|
008 | 070205s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608114648|bnhungtth|c20190608114525|dnhungtth|y20070205153800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.319|bP5369C|221 |
---|
100 | 1|aPhạm, Thị Cư |
---|
245 | 10|aMạch điện 1 /|cPhạm Thị Cư , Lê Minh Cường, Trương Trọng Tuấn Mỹ |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2002 |
---|
300 | |a387 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aMạch điện |
---|
653 | 4|aĐiện|xMạch |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | |aLê, Minh Cường |
---|
700 | 1|aTrương, Trọng Tuấn Mỹ |
---|
710 | 1|aĐại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường đại học Bách Khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU|j(3): V001499-500, V001504 |
---|
890 | |a3|b45|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V001499
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.319 P5369C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V001504
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.319 P5369C
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V001500
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.319 P5369C
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|