|
000
| 00961nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 10287 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15718 |
---|
005 | 202309061444 |
---|
008 | 170613s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230906144434|bquyennt|c20230104094848|dquyennt|y20170613083500|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a604.2|bĐ5811K|223 |
---|
100 | 1|aĐoàn, Như Kim,|echủ biên |
---|
245 | 10|aVẽ kỹ thuật xây dựng : Đã được hội đồng môn học của Bộ giáo dục và đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy cho các trường Đại học Kỹ thuật /|cĐoàn Như Kim chủ biên; Nguyễn Quang Cự, Dương Tiến Thọ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ mười chín |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2016 |
---|
300 | |a227 tr. ; |c27 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 224 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aVẽ kỹ thuật |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và Môi trường |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | 1|aDương, Tiến Thọ |
---|
700 | 1|aNguyễn, Quang Cự |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(10): V042027-36 |
---|
890 | |a10|b79|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V042027
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.2 Đ5811K
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V042028
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.2 Đ5811K
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V042029
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.2 Đ5811K
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V042030
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.2 Đ5811K
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V042031
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.2 Đ5811K
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V042032
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.2 Đ5811K
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V042033
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.2 Đ5811K
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V042034
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.2 Đ5811K
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V042035
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.2 Đ5811K
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V042036
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.2 Đ5811K
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|