|
000
| 00727nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 10285 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15716 |
---|
005 | 202003130948 |
---|
008 | 170613s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200313094902|bquyennt|c20180825035320|dlongtd|y20170613081600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a624.15136|bV8721P|223 |
---|
100 | 1|aVõ, Phán,|cPGS.TS |
---|
245 | 10|aCơ học đất /|cVõ Phán, Phan Lưu Minh Phượng |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2016 |
---|
300 | |a232 tr. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aNền móng |
---|
653 | 4|aCơ học đất |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật Xây dựng |
---|
700 | 1|aPhan, Lưu Minh Phượng,|cThS. |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP.HCM |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(10): V042379-88 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V042379
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.151 36 V8721P
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V042380
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.151 36 V8721P
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V042381
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.151 36 V8721P
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V042382
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.151 36 V8721P
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V042383
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.151 36 V8721P
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V042384
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.151 36 V8721P
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V042385
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.151 36 V8721P
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V042386
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.151 36 V8721P
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V042387
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.151 36 V8721P
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V042388
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.151 36 V8721P
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|