|
000
| 00712nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 10284 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15715 |
---|
008 | 170612s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035320|blongtd|y20170612164600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a624.154|bĐ182M|223 |
---|
100 | 1|aĐặng, Đình Minh |
---|
245 | 10|aThi công cọc /|cĐặng Đình Minh |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2013 |
---|
300 | |a190 tr. ;|c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKỹ thuật xây dựng|xThi công cọc |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
710 | 1|aTrường Đại học công nghệ Sài Gòn - TP.HCM.|bKhoa Kỹ thuật công trình |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(10): V042389-98 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V042389
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.154 Đ182M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V042390
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.154 Đ182M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V042391
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.154 Đ182M
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V042392
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.154 Đ182M
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V042393
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.154 Đ182M
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V042394
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.154 Đ182M
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V042395
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.154 Đ182M
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V042396
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.154 Đ182M
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V042397
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.154 Đ182M
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V042398
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.154 Đ182M
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào