|
000
| 00629nam a2200265 # 4500 |
---|
001 | 10283 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15714 |
---|
005 | 202205051413 |
---|
008 | 220505s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c77000 |
---|
039 | |a20220505141304|bquyennt|c20180825035319|dlongtd|y20170612162600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a691|bG431t|221 |
---|
245 | 00|aGiáo trình vật liệu xây dựng /|cBộ Xây dựng |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2012 |
---|
300 | |a235 tr. ; |c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aXây dựng|xVật liệu |
---|
653 | 4|aVật liệu xây dựng|vGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
710 | 1|aBộ Xây dựng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(15): 081702-6, V042359-68 |
---|
890 | |a15|b321|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V042359
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 G431t
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V042360
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 G431t
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V042361
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 G431t
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V042362
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 G431t
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V042363
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 G431t
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V042365
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 G431t
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V042366
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 G431t
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V042367
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 G431t
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V042368
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 G431t
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V042364
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 G431t
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào