|
000
| 00695nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 10282 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15713 |
---|
008 | 170612s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035318|blongtd|y20170612161400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a720.9597|bN5763Q|223 |
---|
100 | 1|aNgô, Huy Quỳnh,|cGS. |
---|
245 | 10|aTìm hiểu lịch sử kiến trúc Việt Nam /|cNgô Huy Quỳnh |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2016 |
---|
300 | |a279 tr. ;|c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aArchitecture|zVietnam|xHistory |
---|
653 | 4|aKiến trúc|zViệt Nam|xLịch sử |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(10): V042465-74 |
---|
890 | |a10|b145|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V042465
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.9597 N5763Q
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V042466
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.9597 N5763Q
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V042467
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.9597 N5763Q
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V042468
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.9597 N5763Q
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V042469
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.9597 N5763Q
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Hạn trả:06-12-2024
|
|
|
6
|
V042470
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.9597 N5763Q
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V042471
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.9597 N5763Q
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V042472
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.9597 N5763Q
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V042473
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.9597 N5763Q
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V042474
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.9597 N5763Q
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào