|
000
| 00875nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 10280 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15711 |
---|
005 | 202407031057 |
---|
008 | 170612s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240703105740|bquyennt|c20220615105538|dquyennt|y20170612155900|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a330|bT7721|223 |
---|
100 | 1|aTrần, Tiến Khai |
---|
245 | 10|aPhương pháp nghiên cứu kinh tế kiến thức cơ bản /|cTrần Tiến Khai |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2014 |
---|
300 | |a345 tr. ; |c24 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKinh tế học |
---|
653 | 4|aKinh tế học|xNghiên cứu |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aLogistics |
---|
710 | 2|aTrường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh.|bKhoa Kinh tế phát triển |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH|j(10): V041948-52, V045240-4 |
---|
890 | |a10|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041948
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041949
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041950
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041951
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041952
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V045240
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V045241
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V045242
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V045243
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V045244
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào