|
000
| 00699nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 10279 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15710 |
---|
008 | 170612s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035317|blongtd|y20170612154200|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624.1|bN5764K|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Bá Kế,|cPGS.TS. |
---|
245 | 10|aSự cố nền móng công trình :|bPhòng tránh, sửa chữa, gia cường /|cNguyễn Bá Kế |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2012 |
---|
300 | |a551 tr. ;|c21 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
651 | 4|aNền móng công trình|xSự cố |
---|
651 | 4|aXây dựng|xSự cố |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(10): V041608-17 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041608
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041609
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041610
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041611
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041612
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041613
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041614
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041615
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041616
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041617
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|