|
000
| 00748nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 10278 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15706 |
---|
005 | 202204061526 |
---|
008 | 170612s2013 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788126542888 |
---|
039 | |a20220406152639|bnghiepvu|c20220406152615|dnghiepvu|y20170612111300|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a004|bH376|223 |
---|
100 | 1|aHausman, Kirk |
---|
245 | 10|aCloud Essentials :|bCompTIA Authorized Courseware for Exam CLO-001 /|c Kirk Hausman,Suasan L.Cook,Telmo Sampaio |
---|
260 | |aNew Delhi : |bWiley & Sons, |c2013 |
---|
300 | |axiv, 268 p. ; |c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aEnglish language |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng anh |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin - ThS |
---|
700 | 1|aCook, Susan L. |
---|
700 | 1|aSampaio, Telmo |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cTIN HOC|j(2): N004915, N004920 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004920
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004 H376
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N004915
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004 H376
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|