DDC
| 658.404 |
Nhan đề
| Quản lý dự án xây dựng : Cẩm nang hướng dẫn thực hành quản lý thi công tại công trường / S. Keoki Sears ; Thảo Nguyên dịch ... [và những người khác] |
Nhan đề khác
| Construction project management |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM. :Tổng hợp TP.HCM ; Tinh văn Media,2011 |
Mô tả vật lý
| 542 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Quản lý dự án |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Song Thương |
Tác giả(bs) CN
| Thảo Nguyên |
Tác giả(bs) CN
| Clough, Richard H. |
Tác giả(bs) CN
| Sears, Glenn A. |
Tác giả(bs) CN
| Sears, S. Keoki |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnQTRI_VPHONG(10): V041618-27 |
|
000
| 00912nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 10277 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15704 |
---|
005 | 202204131559 |
---|
008 | 170612s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220413155905|bbacntp|c20200104102249|dquyennt|y20170612104800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.404|bQ16l|223 |
---|
245 | 00|aQuản lý dự án xây dựng :|bCẩm nang hướng dẫn thực hành quản lý thi công tại công trường /|cS. Keoki Sears ; Thảo Nguyên dịch ... [và những người khác] |
---|
246 | 21|aConstruction project management |
---|
260 | |aTP.HCM. :|bTổng hợp TP.HCM ; Tinh văn Media,|c2011 |
---|
300 | |a542 tr. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aQuản lý dự án |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 0|aSong Thương |
---|
700 | 0|aThảo Nguyên |
---|
700 | 1|aClough, Richard H. |
---|
700 | 1|aSears, Glenn A. |
---|
700 | 1|aSears, S. Keoki |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(10): V041618-27 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041618
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.404 Q16l
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041619
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.404 Q16l
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041620
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.404 Q16l
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041621
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.404 Q16l
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041622
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.404 Q16l
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041623
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.404 Q16l
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041624
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.404 Q16l
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041625
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.404 Q16l
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041626
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.404 Q16l
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041627
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.404 Q16l
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào