|
000
| 00725nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 10276 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15702 |
---|
005 | 202203101045 |
---|
008 | 170612s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220310104519|bquyennt|c20180825035314|dlongtd|y20170612102200|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624.1076|bV3939H|221 |
---|
100 | 1|aVũ, Mạnh Hùng,|cPGS.TS. |
---|
245 | 10|aSổ tay thực hành kết cấu công trình /|cVũ Mạnh Hùng |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2016 |
---|
300 | |a178 tr. ; |c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aCông trình|xKết cấu |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kiến trúc TP. Hồ CHí Minh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(10): V041628-30, V041633-7, V042449-50 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041628
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1076 V3939H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041629
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1076 V3939H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041630
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1076 V3939H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041633
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1076 V3939H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041634
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1076 V3939H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041635
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1076 V3939H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041636
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1076 V3939H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041637
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1076 V3939H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V042449
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1076 V3939H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V042450
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1076 V3939H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|