|
000
| 00872nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 10275 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15701 |
---|
005 | 202011130825 |
---|
008 | 170612s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201113082524|btainguyendientu|c20180825035313|dlongtd|y20170612091800|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a624.17|bT1291Tr|223 |
---|
245 | 00|aTải trọng và tác động tiêu chuẩn thiết kế :|bTCVN 2737 : 1995 (Soát xét lần 2) /|cViện Khoa học kỹ thuật xây dựng - Bộ Xây dựng |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2013 |
---|
300 | |a66 tr. ;|c31 cm. |
---|
490 | |aTiêu chuẩn Việt Nam |
---|
504 | |aPhụ lục từ tr. 49- 65 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aXây dựng|xTiêu chuẩn |
---|
653 | 4|aKết cấu công trình |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
710 | 1|aViện Khoa học kỹ thuật xây dựng - Bộ Xây dựng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(20): V041598-9, V041603-7, V041678-87, V042462-4 |
---|
890 | |a20|b905|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041598
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.17 T1291Tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041599
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.17 T1291Tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041603
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.17 T1291Tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041604
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.17 T1291Tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041605
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.17 T1291Tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041606
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.17 T1291Tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041607
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.17 T1291Tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041678
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.17 T1291Tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041679
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.17 T1291Tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041680
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.17 T1291Tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào