|
000
| 00754nam a2200289 # 4500 |
---|
001 | 10271 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15697 |
---|
005 | 202307181147 |
---|
008 | 230718s2013 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780071318242 |
---|
039 | |a20230718114712|bquyennt|c20220928094850|dquyennt|y20170610111900|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |anyu|ba-vt |
---|
082 | 1|a303.482|bM3791|223 |
---|
100 | 1|aMartin, Judith N. |
---|
245 | 10|aIntercultural communication in contexts /|cJudith N. Martin, Thomas K. Nakayama. |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aNew York, N.Y. : |bMcGraw-Hill, |c2013. |
---|
300 | |axxix, 504, [26] pages. ; |cill. ; |c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aIntercultural communication |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aTiếng anh |
---|
691 | |aQuản trị nguồn nhân lực |
---|
700 | 1|aNakayama, Thomas K. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTIENG ANH|j(1): N004950 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004950
|
Q12_Kho Mượn_02
|
303.482 M3791
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|