|
000
| 00628nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 10260 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15686 |
---|
008 | 170610s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035305|blongtd|y20170610090700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a531.12|bĐ182L|223 |
---|
100 | 1|aĐặng, Quốc Lương,|cPGS.TS |
---|
245 | 10|aCơ học cơ sở. : |bTập 1,|pTĩnh học /|cĐặng Quốc Lương |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2016 |
---|
300 | |a104 tr. ;|c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aCơ học |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(10): V041973-82 |
---|
890 | |a10|b34|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041973
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.12 Đ182L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041974
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.12 Đ182L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041975
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.12 Đ182L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041976
|
Kho Sách mất
|
531.12 Đ182L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041977
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.12 Đ182L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041978
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.12 Đ182L
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041979
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.12 Đ182L
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041980
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.12 Đ182L
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041981
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.12 Đ182L
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041982
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.12 Đ182L
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào