|
000
| 00734nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 10259 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15685 |
---|
008 | 170610s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035305|blongtd|y20170610085800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624.107 6|bL9261TR|221 |
---|
100 | 1|aLều, Thọ Trình |
---|
245 | 10|aBài tập cơ học kết cấu.|nTập 2,|pHệ siêu tĩnh /|cLều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 8 |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2012 |
---|
300 | |a283 tr. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aHệ siêu tĩnh |
---|
653 | 4|aCơ học kết cấu |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Mạnh Yên |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(19): V041964-72, V042057-66 |
---|
890 | |a19|b17|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041964
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.107 6 L9261TR
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041965
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.107 6 L9261TR
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041966
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.107 6 L9261TR
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041967
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.107 6 L9261TR
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041968
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.107 6 L9261TR
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041969
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.107 6 L9261TR
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041970
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.107 6 L9261TR
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041971
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.107 6 L9261TR
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041972
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.107 6 L9261TR
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V042057
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.107 6 L9261TR
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|